Vua chiến binh
Là những lãnh tụ của các vương quốc loài người, các vị vua chịu trách nhiệm cai quản và bảo vệ thần dân. Các vị vua có thể điều phối đòn tấn công của các đơn vị cấp 1 và 2, do đó tăng hiệu quả chiến đấu của chúng.
Ghi chú đặc biệt: Khả năng lãnh đạo của đơn vị này cho phép các đơn vị đứng cạnh ở cùng phe gây nhiều thiệt hại hơn khi chiến đấu, dù khả năng này chỉ áp dụng cho các đơn vị có cấp thấp hơn.
Information
Nâng cấp từ: | |
Nâng cấp thành: | |
Chi phí: | 40 |
Máu: | 64 |
Di chuyển: | 6 |
KN: | 150 |
Level: | 3 |
Phân loại: | chính thống |
ID | Warrior King |
Khả năng: | lãnh đạo |
Đòn tấn công (damage - count)
chùy cận chiến | 13 - 3 va đập |
Sức kháng cự
chém | 50% | đâm | 40% | |||
---|---|---|---|---|---|---|
va đập | 10% | lửa | -10% | |||
lạnh | -10% | bí kíp | 20% |
Địa hình
Chi phí di chuyển | |||
---|---|---|---|
Địa hình | Phòng thủ | ||
Cát | 2 | 20% | |
Hang động | 2 | 40% | |
Không thể đi bộ qua | - | 0% | |
Làng | 1 | 40% | |
Lâu đài | 1 | 50% | |
Lùm nấm | 2 | 40% | |
Núi | - | 0% | |
Nước nông | 4 | 10% | |
Nước sâu | - | 0% | |
Rừng | 2 | 40% | |
Đá ngầm ven biển | 3 | 20% | |
Đóng băng | 4 | 20% | |
Đất phẳng | 1 | 30% | |
Đầm lầy | 4 | 10% | |
Đồi | 3 | 40% |